Tiếng Anh sửa

 
oxalis

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑːk.ˈsæ.ləs/

Danh từ sửa

oxalis /ɑːk.ˈsæ.ləs/

  1. (Thực vật học) Giống chua me đất.

Tham khảo sửa