ovoviviparous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.voʊ.ˌvɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs/
Tính từ
sửaovoviviparous /ˈoʊ.voʊ.ˌvɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs/
Tham khảo
sửa- "ovoviviparous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ovoviviparous /ˈoʊ.voʊ.ˌvɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs/