Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.vɔ.sit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ovocyte
/ɔ.vɔ.sit/
ovocytes
/ɔ.vɔ.sit/

ovocyte /ɔ.vɔ.sit/

  1. Noãn bào.

Tham khảo

sửa