overvelde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overvelde |
Hiện tại chỉ ngôi | overveldler |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
overvelde
- Làm ngẩn người, làm lịm người, làm ngây người.
- All ros og hyllest overveldet ham.
- Han ble overveldet av det han sa.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) overveldende : To tát, lớn lao.
Tham khảo
sửa- "overvelde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)