overvære
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overvære |
Hiện tại chỉ ngôi | overværer |
Quá khứ | overvar |
Động tính từ quá khứ | overvært |
Động tính từ hiện tại | — |
overvære
- Có mặt, hiện diện.
- Jeg overvar møtet mellom dem.
Tham khảo
sửa- "overvære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)