Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å overvære
Hiện tại chỉ ngôi overværer
Quá khứ overvar
Động tính từ quá khứ overvært
Động tính từ hiện tại

overvære

  1. Có mặt, hiện diện.
    Jeg overvar møtet mellom dem.

Tham khảo sửa