Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å overtreffe
Hiện tại chỉ ngôi overtreffer
Quá khứ overtraff
Động tính từ quá khứ overtruffet
Động tính từ hiện tại

overtreffe

  1. Vượt hơn, vượt quá, trội hơn.
    Mine forventninger ble overtruffet av resultatet.

Tham khảo

sửa