overtreffe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overtreffe |
Hiện tại chỉ ngôi | overtreffer |
Quá khứ | overtraff |
Động tính từ quá khứ | overtruffet |
Động tính từ hiện tại | — |
overtreffe
- Vượt hơn, vượt quá, trội hơn.
- Mine forventninger ble overtruffet av resultatet.
Tham khảo
sửa- "overtreffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)