Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overtone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌtoʊn/
Danh từ
sửa
overtone
/.ˌtoʊn/
(
Âm nhạc
)
Âm bội
.
(
Số nhiều
) Ý
nghĩa phụ
,
ngụ
ý.
a reply full of overtones
— câu trả lời nhiều ngụ ý
Tham khảo
sửa
"
overtone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)