Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtoʊn/

Danh từ

sửa

overtone /.ˌtoʊn/

  1. (Âm nhạc) Âm bội.
  2. (Số nhiều) Ý nghĩa phụ, ngụ ý.
    a reply full of overtones — câu trả lời nhiều ngụ ý

Tham khảo

sửa