overskride
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overskride |
Hiện tại chỉ ngôi | overskrider |
Quá khứ | overskred, overskrei |
Động tính từ quá khứ | overskredet |
Động tính từ hiện tại | — |
overskride
- Vượt quá.
- å overskride en grense — Vượt quá một giới hạn.
- å overskride en tidsfrist — Vượt quá một thời hạn.
- å overskride sin myndighet — Vượt quá quyền hạn.
- å overskride fartsgrensen — Vượt quá tốc độ giới hạn.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) overskridelse gđ: Sự vượt quá.
Tham khảo
sửa- "overskride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)