Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc overlevende
gt overlevende
Số nhiều overlevende
Cấp so sánh
cao

overlevende

  1. Người sống sót. (dùng như danh từ).
    Det var å overlevende etter forliset.

Tham khảo

sửa