overbefolket
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overbefolket |
gt | overbefolket | |
Số nhiều | overbefolkede, overbefolkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overbefolket
- Quá đông người ở, bị nạn nhân mãn.
- India er et overbefolket land.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "overbefolket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)