Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ovenpå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
ovenpå
Trên, ở
bên trên
, ở trên.
Soveværelsene er
ovenpå
.
Han gikk
ovenpå
.
å føle seg
ovenpå
— Cảm thấy an nhàn.
Phương ngữ khác
sửa
ovapå
Tham khảo
sửa
"
ovenpå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)