Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

ovenpå

  1. Trên, ở bên trên, ở trên.
    Soveværelsene er ovenpå.
    Han gikk ovenpå.
    å føle seg ovenpå — Cảm thấy an nhàn.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa