Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ut.ʁa.ʒøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

outrageusement /ut.ʁa.ʒøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Nhục mạ.
  2. Quá chừng.
    Une femme outrageusement fardée — một bà đánh phấn quá chừng

Tham khảo sửa