Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outarde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/u.taʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
outarde
/u.taʁd/
outardes
/u.taʁd/
outarde
gc
/u.taʁd/
(
Động vật học
)
Gà sếu
.
petite
outarde
— như canepetière
Tham khảo
sửa
"
outarde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)