Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ouléma
/u.le.ma/
oulémas
/u.le.ma/

ouléma /u.le.ma/

  1. Như uléma.

Tham khảo

sửa