Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouï-dire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wi.diʁ/
Danh từ
sửa
ouï-dire
gđ
kđ
/wi.diʁ/
Tiếng đồn
,
tin đồn
.
Fondé sur des
ouï-dire
— dựa vào những tin đồn
par oui-dire
— nghe phong thanh
Tham khảo
sửa
"
ouï-dire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)