otarie
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
otarie /ɔ.ta.ʁi/ |
otaries /ɔ.ta.ʁi/ |
otarie gc
- (Động vật học) Sư tử biển.
- Da lông sư tử biển.
Tham khảo
sửa- "otarie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
otarie /ɔ.ta.ʁi/ |
otaries /ɔ.ta.ʁi/ |
otarie gc