orphique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.fik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orphique /ɔʁ.fik/ |
orphiques /ɔʁ.fik/ |
Giống cái | orphique /ɔʁ.fik/ |
orphiques /ɔʁ.fik/ |
orphique /ɔʁ.fik/
- (Thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp).
Tham khảo
sửa- "orphique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)