Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.nə.ri/

Tính từ

sửa

ornery /ˈɔr.nə.ri/

  1. (Mỹ, thông tục) ) xấu tính.

Tham khảo

sửa