Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ˌlɑːn/

Danh từ

sửa

orlon /ˈɔr.ˌlɑːn/

  1. Ooclông (một loại vải).

Tham khảo

sửa