Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.ʒjak/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực orgiaque
/ɔʁ.ʒjak/
orgiaque
/ɔʁ.ʒjak/
Giống cái orgiaque
/ɔʁ.ʒjak/
orgiaque
/ɔʁ.ʒjak/

orgiaque /ɔʁ.ʒjak/

  1. Chè chén.
    Débauches orgiaques — bê tha chè chén

Tham khảo sửa