orgiaque
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔʁ.ʒjak/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orgiaque /ɔʁ.ʒjak/ |
orgiaque /ɔʁ.ʒjak/ |
Giống cái | orgiaque /ɔʁ.ʒjak/ |
orgiaque /ɔʁ.ʒjak/ |
orgiaque /ɔʁ.ʒjak/
- Chè chén.
- Débauches orgiaques — bê tha chè chén
Tham khảo sửa
- "orgiaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)