Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ˌɡæ.zə.m.ɪk/

Tính từ

sửa

orgasmic /ˈɔr.ˌɡæ.zə.m.ɪk/

  1. Xem orgasmic

Tham khảo

sửa