Xem thêm: organicos orgânicos

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

orgánicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của orgánico

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /oɾˈɡanikos/ [oɾˈɣ̞a.ni.kos]
  • Vần: -anikos
  • Tách âm tiết: or‧gá‧ni‧cos

Tính từ

sửa

orgánicos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của orgánico