Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orgánicos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
organicos
và
orgânicos
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Tiếng Galicia
sửa
Tính từ
sửa
orgánicos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
orgánico
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/oɾˈɡanikos/
[oɾˈɣ̞a.ni.kos]
Vần:
-anikos
Tách âm tiết:
or‧gá‧ni‧cos
Tính từ
sửa
orgánicos
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
orgánico