Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.fɛvʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orfèvre
/ɔʁ.fɛvʁ/
orfèvres
/ɔʁ.fɛvʁ/

orfèvre /ɔʁ.fɛvʁ/

  1. Thợ kim hoàn.
    être orfèvre en la matière — thành thạo về việc ấy
    vous êtes orfèvre, monsieur Josse! — ông khuyên người vì lợi cho mình

Tham khảo

sửa