ordfører
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordfører | ordføreren |
Số nhiều | ordførere | ordførerne |
ordfører gđ
- Thị trưởng.
- Hun ble valgt til ordfører i Oslo.
Tham khảo
sửa- "ordfører", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)