Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

opulentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của opulento

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /o.puˈlen.tos/, [ɔpʊˈɫ̪ɛn̪t̪ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /o.puˈlen.tos/, [opuˈlɛn̪t̪os]

Tính từ

sửa

opulentōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của opulentus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /opuˈlentos/ [o.puˈlẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: o‧pu‧len‧tos

Tính từ

sửa

opulentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của opulento