Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opulentos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Tính từ
2
Tiếng Latinh
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
opulentos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
opulento
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/o.puˈlen.tos/
,
[ɔpʊˈɫ̪ɛn̪t̪ɔs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/o.puˈlen.tos/
,
[opuˈlɛn̪t̪os]
Tính từ
sửa
opulentōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
opulentus
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/opuˈlentos/
[o.puˈlẽn̪.t̪os]
Vần:
-entos
Tách âm tiết:
o‧pu‧len‧tos
Tính từ
sửa
opulentos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
opulento