Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oppsagt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
oppsagt
gt
oppsagt
Số nhiều
oppsagte
Cấp
so sánh
—
cao
—
oppsagt
Bị đuổi, bị
sa thải
.
Han er
oppsagt
fra sin stilling.
Tham khảo
sửa
"
oppsagt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)