Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtuː.nɪst/

Tính từ sửa

opportunist /.ˈtuː.nɪst/

  1. Cơ hội chủ nghĩa.

Danh từ sửa

opportunist /.ˈtuː.nɪst/

  1. Người cơ hội.

Tham khảo sửa