Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.pə.ˌrɑːn/

Danh từ

sửa

operon /ˈɑː.pə.ˌrɑːn/

  1. (Sinh vật học) Operon.

Tham khảo

sửa