opérationnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opérationnel /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/ |
opérationnels /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | opérationnelle /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/ |
opérationnelles /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/ |
opérationnel /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/
- (Quân sự) Tác chiến.
- Base opérationnelle — căn cứ tác chiến
- recherche opérationnelle — nghiên cứu vận toán
Tham khảo
sửa- "opérationnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)