Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.ə.ˌspɔr/

Danh từ

sửa

oospore /ˈoʊ.ə.ˌspɔr/

  1. (Sinh vật học) Noãn bào tử.

Tham khảo

sửa