Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ontologique
/ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/
ontologique
/ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái ontologique
/ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/
ontologique
/ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/

ontologique /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem ontologie

Tham khảo

sửa