onomastique
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaonomastique gc
Tính từ
sửaonomastique
- (Thuộc) Tên riêng.
- Index onomastique — bảng tra tên riêng
Tham khảo
sửa- "onomastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
onomastique gc
onomastique