Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

onomastique gc

  1. Khoa tên riêng.

Tính từ

sửa

onomastique

  1. (Thuộc) Tên riêng.
    Index onomastique — bảng tra tên riêng

Tham khảo

sửa