Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ondées
/ɔ̃.de/
ondées
/ɔ̃.de/
Giống cái ondées
/ɔ̃.de/
ondées
/ɔ̃.de/

ondée gc /ɔ̃.de/

  1. Xem ondé

Tham khảo

sửa