oncologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːn.ˈkɑː.lə.dʒist/
Hoa Kỳ | [ɑːn.ˈkɑː.lə.dʒist] |
Danh từ
sửaoncologist /ɑːn.ˈkɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
sửa- "oncologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ɑːn.ˈkɑː.lə.dʒist] |
oncologist /ɑːn.ˈkɑː.lə.dʒist/