onaniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.na.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | onaniste /ɔ.na.nist/ |
onaniste /ɔ.na.nist/ |
Giống cái | onaniste /ɔ.na.nist/ |
onaniste /ɔ.na.nist/ |
onaniste /ɔ.na.nist/
- Thủ dâm.
- Habitudes onanistes — thói quen thủ dâm
Tham khảo
sửa- "onaniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)