Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.na.nist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực onaniste
/ɔ.na.nist/
onaniste
/ɔ.na.nist/
Giống cái onaniste
/ɔ.na.nist/
onaniste
/ɔ.na.nist/

onaniste /ɔ.na.nist/

  1. Thủ dâm.
    Habitudes onanistes — thói quen thủ dâm

Tham khảo

sửa