omoplate
Tiếng AnhSửa đổi
Danh từSửa đổi
omoplate
- (Giải phẫu) Xương bả vai.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɔ.mɔ.plat/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
omoplate /ɔ.mɔ.plat/ |
omoplates /ɔ.mɔ.plat/ |
omoplate gc /ɔ.mɔ.plat/
- (Giải phẫu) Xương bả vai.
- Bả vai.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)