Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

omoplate

  1. (Giải phẫu) Xương bả vai.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.mɔ.plat/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
omoplate
/ɔ.mɔ.plat/
omoplates
/ɔ.mɔ.plat/

omoplate gc /ɔ.mɔ.plat/

  1. (Giải phẫu) Xương bả vai.
  2. Bả vai.

Tham khảo sửa