Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít omkostning omkostningen
Số nhiều omkostninger omkostningene

omkostning

  1. Tiền phí tổn, chi phí, sở phí.
    direkte og indirekte omkostninger
    å betale sakens omkostninger
    pris og omkostninger — Giá cả và sở phí.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa