omgjøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omgjøre |
Hiện tại chỉ ngôi | omgjør |
Quá khứ | omgjorde |
Động tính từ quá khứ | omgjort |
Động tính từ hiện tại | — |
omgjøre
- Làm lại theo cách khác.
- Beslutningen ble omgjort av regjeringen.
Tham khảo
sửa- "omgjøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)