Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å omgjøre
Hiện tại chỉ ngôi omgjør
Quá khứ omgjorde
Động tính từ quá khứ omgjort
Động tính từ hiện tại

omgjøre

  1. Làm lại theo cách khác.
    Beslutningen ble omgjort av regjeringen.

Tham khảo

sửa