Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ombelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
ombelle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ̃.bɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ombelle
/ɔ̃.bɛl/
ombelles
/ɔ̃.bɛl/
ombelle
gc
/ɔ̃.bɛl/
(
Thực vật học
)
Tán
(cụm hoa).
Tham khảo
sửa
"
ombelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)