Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /oʊ.ˈmeɪ.səm/

Danh từ sửa

omasum /oʊ.ˈmeɪ.səm/

  1. Dạ lá sách (bò, cừu,... ).

Tham khảo sửa