Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oméga
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.me.ɡa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oméga
/ɔ.me.ɡa/
oméga
/ɔ.me.ɡa/
oméga
gđ
/ɔ.me.ɡa/
Omêga
(chữ cái Hy Lạp).
l’alpha et l’oméga
— (nghĩa bóng) đầu và cuối
Tham khảo
sửa
"
oméga
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)