Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc olympisk
gt olympisk
Số nhiều olympiske
Cấp so sánh
cao

olympisk

  1. Thuộc về thế vận hội.
    de olympiske leker
    Han ble olympisk mester i stavsprang.
    olympisk gullmedalje

Tham khảo

sửa