olympien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | olympien /ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/ |
olympiens /ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/ |
Giống cái | olympienne /ɔ.lɛ̃.pjɛn/ |
olympiens /ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/ |
olympien /ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/
- (Thuộc) Núi O-lim-pốt (Hy Lạp).
- Les dieux olympiens — các thần núi O-lim-pốt
- Uy nghiêm, oai vệ.
- Regard olympien — cái nhìn uy nghiêm
- front olympien — trán dô
Tham khảo
sửa- "olympien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)