Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.li.vʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oliveraie
/ɔ.li.vʁɛ/
oliveraies
/ɔ.li.vʁɛ/

oliveraie gc /ɔ.li.vʁɛ/

  1. Như olivaie.

Tham khảo

sửa