Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.lɪ.ɡoʊ.ˌkleɪs/

Danh từ

sửa

oligoclase /ˈɑː.lɪ.ɡoʊ.ˌkleɪs/

  1. (Khoáng vật học) Oligocla.

Tham khảo

sửa