olfactometer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːl.ˌfæk.ˈtɑː.mə.tɜː/
Danh từ
sửaolfactometer /ˌɑːl.ˌfæk.ˈtɑː.mə.tɜː/
- Khứu giác kế.
Tham khảo
sửa- "olfactometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
olfactometer /ˌɑːl.ˌfæk.ˈtɑː.mə.tɜː/