Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːl.ˌfæk.ˈtɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

olfactometer /ˌɑːl.ˌfæk.ˈtɑː.mə.tɜː/

  1. Khứu giác kế.

Tham khảo

sửa