Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.li.ˌeɪt/

Danh từ

sửa

oleate /ˈoʊ.li.ˌeɪt/

  1. (Hoá học) Oliat.
    calcium oliate — canxi oliat

Tham khảo

sửa