Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊld.ˌwɑɪf/

Danh từ

sửa

oldwife /ˈoʊld.ˌwɑɪf/

  1. Như oldsquaw.

Danh từ

sửa

oldwife /ˈoʊld.ˌwɑɪf/

  1. Như oldsquaw.

Tham khảo

sửa