Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oksygen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
oksygen
oksygenet
Số nhiều
oksygen
,
oksygener
oksygena
,
oksygenene
oksygen
gđ
Dưỡng khí
, ốc-xy.
Luft inneholder ca 20 prosent
oksygen
.
Tham khảo
sửa
"
oksygen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)