Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oksygen oksygenet
Số nhiều oksygen, oksygener oksygena, oksygenene

oksygen

  1. Dưỡng khí, ốc-xy.
    Luft inneholder ca 20 prosent oksygen.

Tham khảo

sửa