Xem thêm: okapi's

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

okapis

  1. Dạng số nhiều của okapi.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /oˈkapis/ [oˈka.pis]
  • Vần: -apis
  • Tách âm tiết: o‧ka‧pis

Danh từ

sửa

okapis

  1. Dạng số nhiều của okapi.